MÁY PHAY CNC MADE IN VIỆT NAM HSM-50
Thông Số |
Đơn Vị |
HSM50 |
|
Không Gian Làm Việc & Tốc Độ Chạy Dao |
Hành trình trục X |
mm |
600 |
Hành trình trục Y |
mm |
500 |
|
Hành trình trục Z |
mm |
300 |
|
Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính |
mm |
110 ~ 410 |
|
Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt ray dẫn hướng |
mm |
330 |
|
Tốc độ chạy dao nhanh X/Y/Z lớn nhất |
m/ph |
20/20/15 |
|
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z lớn nhất |
m/ph |
12/12/12 |
|
Bàn Máy |
Kích thước bàn X x Y |
mm |
604 x 500 |
Kích thước rãnh chữ T |
|
4x18Tx120 |
|
Khối lượng phôi lớn nhất |
kg |
200 |
|
Trục Chính |
Loại côn trục chính |
|
BT30 |
Kiểu truyền động |
|
Động cơ tích hợp |
|
Tốc độ lớn nhất |
vg/ph |
24. 000/30. 000 |
|
Hệ Thống Thay Dao Tự Động |
Kiểu ổ chứa dao |
|
Tang trống (không tay máy) |
Số lượng ổ chứa dao |
ổ dao |
8 |
|
Đường kính lớn nhất khi có dao bên cạnh. |
mm |
100 |
|
Đường kính lớn nhất khi không có dao bên cạnh. |
mm |
104 |
|
Khối lượng lớn nhất 1 con dao |
kg |
04 |
|
Thời gian thay dao liền kề |
giây |
03 |
|
Thời gian thay dao xa nhất |
giây |
06 |
|
Công Suất Động Cơ |
Trục chính |
kw |
4. 6 |
Trục X/Y/Z (trục Z có phanh) |
kw |
1. 3/1. 3/1. 3 |
|
Bơm làm mát gia công |
kw |
0. 75 |
|
Độ chính xác vị trí |
Sai số vị trí trên vùng gia công |
mm |
0. 005 |
Sai số lặp lại |
mm |
+/-0. 003 |
|
Các Thông Số Khác |
Hệ thống bôi trơn vít me bi & ray dẫn hướng |
|
Tự động |
Không gian đặt máy W/L/H |
mm |
2. 140/2. 250/2. 400 |
|
Khối lượng máy |
kg |
4. 000 |
|
Áp suất khí nén |
bar |
6÷7 |
|
Công suất nguồn điện tổng |
KVA |
12 |
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN: Bộ điều khiển CNC Fanuc OiMC Truyền dữ liệu bằng cổng RS232 Vỏ bao che toàn bộ máy Hộp che bảo vệ cho hệ thống di trượt Thùng chứa dung dịch trơn nguội Hệ thống làm mát tủ điện điều khiển Bộ điều khiển cầm tay (MPG) Cụm dẫn dầu bôi trơn vitme bi và dẫn hướng các trục X, Y, Z Đèn báo nhiều màu Đèn chiếu sáng vùng làm việc Hộp dụng cụ đơn giản Các tài liệu: hướng dẫn vận hành, hướng dẫn bảo trì bảo dưỡng, sơ đồ điện, dữ liệu sao lưu dự phòng 01 năm bảo hành |
NHỮNG LỰA CHỌN KHÁC: Biến áp 3 pha 380VAC-200VAC Bộ điều khiển CNC của Mitsubishi, Heidenhain, Siemens, Anilam, PC-Base Truyền dữ liệu bằng mạng LAN có dây hay Wireless Trục chính tốc độ cao 10. 000; 12. 000; 15. 000; 20. 000 vòng/phút Trục chính được điều khiển trực tiếp bởi động cơ hoặc trục chính tích hợp động cơ Côn trục chính: BT30, BT50, HSK30 Hệ thống làm mát trục chính bằng dầu Hệ thống bàn quay trục thứ 4, thứ 5 Hệ thống thay dao với số lượng ổ là 24, 32 có tay máy Hệ thống so dao tự động Hệ thống vận chuyển phoi Vỏ máy loại che không kín (che một nửa máy) Các yêu cầu cụ thể khác khi đặt hàng |
Video máy phay CNC Tổng Kho Công Nghiệp HSM50