Máy tiện CNC Đài Loan tốc độ cao loại nhỏ với các model TNC-03N / 03N-20 / 06N / 08N là dòng máy tiện có tốc độ trục chính lên tới 8,000 vg/phút, phù hợp cho các ứng dụng tiện sản phẩm cỡ nhỏ và sản xuất hàng loạt với cơ cấu cấp phôi tự động.
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Takang TNC-03N/03N-20/06N/08N
MODEL |
MÔ TẢ |
TNC-03N |
TNC-03N-20 |
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC |
Đường kính tiện qua băng |
120mm |
120mm |
Đường kính cắt lớn nhất |
60mm |
21mm |
|
Chiều dài cắt lớn nhất |
120mm |
100mm |
|
CHẤU CẶP THỦY LỰC |
Kiểu |
Thủy lực |
– |
Kích thước |
4″ |
– |
|
TRỤC CHÍNH |
Kiểu cổ trục chinh |
Ø85 |
– |
Lỗ trục chính |
34mm |
23mm |
|
Tốc độ trục chính |
100-5000 rpm |
100-8000 rpm |
|
Max. bar feeding dia. |
26mm |
21mm |
|
TỐC ĐỘ |
Chạy dao nhanh trục Z |
15M / Min |
18M / Min |
Chạt dao nhanh trục X |
15M / Min |
18M / Min |
|
BÀN XE DAO |
Kích thước chuôi dao |
16mm |
16mm |
Đường kính chuôi dao |
20mm |
16mm |
|
ĐỘNG CƠ |
Trục chính |
2. 2kw / 3HP |
2. 2kw / 3HP |
Làm mát trục chính |
1/4HP |
1/4HP |
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Khối lượng |
1058kgs |
1008kgs |
Kích thước máy L x W x H (mm) |
1500x1200x1000 |
1500x1100x1000 |
Model | Mô tả | TNC-06N | TNC-08N |
Capacity | Swing over bed | 400 mm | 400 mm |
Swing over saddle | 160 mm | 200 mm | |
Distance between centers |
– | 400 mm | |
Cutting diameter / length |
Ø 130 / 160 mm | Ø 200 / 480 mm | |
Hydraulic chuck | 6″ | 8″ | |
Bar capacity | Ø 42 mm | Ø 52 mm | |
Bed width | 220 mm | 320 mm | |
Bed slant angle | 25° | 20° | |
Spindle | Spindle nose | A2-5 | A2-6 |
Spindle hole | 50 mm | 60 mm | |
Spindle speed | 100-6000 rpm | 100-4000 rpm | |
Spindle motor | 5. 5 kw / 7. 5HP (servo) |
7. 5 kw / 10HP (servo) |
|
Spindle OD diameter | Ø 85 mm | Ø 100 mm | |
Turret (Option) |
Turret type | Hydraulic | Hydraulic |
Tool station | 8 | 8 | |
Tool holder size | Ø 25 mm, □ 20 mm | Ø3 2 mm, □ 25 mm | |
Travel | X Travel | 230 mm | 320 mm |
Y Travel | 300 mm | 560 mm | |
Rapid travel | 16 M / Min. | 12 M / Min. | |
Tailstock | Tailstock travel | – | 360 mm |
Quill taper | – | MT4 | |
Tailstock diameter | – | Ø 53 mm | |
Quill travel | – | 100 mm | |
Motor | Servo motor (X) | 1HP (HA 40) | 1HP (HA 40) |
Servo motor (Z) | 1HP (HA 40) | 2HP (HA 80) | |
Coolant pump | 1/4 HP | 1/4 HP | |
Hydraulic motor | 1 HP | 1 HP | |
Weight | Kgs | 1780 | 3000 |
Machine Size | L x W x H mm | 2440 x 1260 x 1830 | 3200 x 1860 x 1850 |
Option
|
|
|
Tags: may tien, may phay, may tien cnc, may phay cnc